Vàng trắng là một loại hợp kim quý giá được nhiều người yêu thích nhờ vẻ ngoài sáng bóng và sang trọng, thường được sử dụng trong chế tác trang sức cao cấp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về vàng trắng và giá trị của nó trên thị trường. Vậy vàng trắng là gì, vàng trắng bao nhiêu một chỉ? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết để giải đáp các câu hỏi trên.

Vàng trắng là gì? 

Vàng trắng là một loại hợp kim được tạo ra bằng cách kết hợp vàng nguyên chất với các kim loại khác như bạc, paladi, hoặc niken. Sự pha trộn này giúp tạo ra màu trắng sáng đặc trưng của vàng trắng, mang đến vẻ ngoài tinh tế và hiện đại. Vàng trắng thường được mạ một lớp rhodium bên ngoài để tăng độ sáng bóng và độ bền. Mặc dù có màu trắng giống bạch kim, vàng trắng vẫn giữ được giá trị cao của vàng do thành phần vàng nguyên chất trong hợp kim. Vì vậy, vàng trắng được ưa chuộng trong việc chế tác trang sức sang trọng như nhẫn cưới, vòng cổ, và bông tai.

Phân loại vàng trắng

Để xác định giá trị của vàng trắng, bạn cần hiểu rõ các loại vàng trắng khác nhau và theo dõi sự biến động của chúng trên thị trường. Điều này giúp bạn xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả trong dài hạn. Trên thị trường hiện nay, vàng trắng có nhiều loại khác nhau như 8K, 10K, 12K, 14K, 18K và 24K, trong đó phổ biến nhất là vàng trắng 18K và 24K.

phân loại vàng trắng

  • Vàng trắng 24K: Loại này chứa tới 99,99% vàng, nên có giá trị kinh tế cao. Vàng trắng 24K thường được đúc thành thỏi, nhẫn hoặc chỉ. Tuy nhiên, vì tính chất mềm và ít phổ biến trong trang sức nên nó không được sử dụng rộng rãi trong chế tác trang sức tinh xảo.
  • Vàng trắng 18K: Được pha trộn với khoảng 75% vàng và 25% kim loại khác nhằm tăng độ cứng. Đây là loại vàng trắng phổ biến nhất cho các sản phẩm trang sức tinh xảo nhờ độ bền và khả năng dễ chế tác.
  • Vàng trắng 14K: Với hàm lượng vàng chiếm 58,3%, loại vàng này có giá trị kinh tế thấp hơn so với 18K và 24K. Tuy nhiên, nhờ giá thành hợp lý và khả năng dễ chế tác, vàng trắng 14K vẫn được sử dụng phổ biến trong trang sức. Để duy trì độ sáng bóng, loại vàng này cần được bảo quản và vệ sinh thường xuyên.
  • Vàng trắng 12K: Chứa khoảng 50% vàng, vàng trắng 12K ít được sử dụng và không phổ biến trên thị trường.
  • Vàng trắng 10K: Gồm 41% vàng, còn lại là các kim loại khác. Đây là lựa chọn phù hợp cho các món trang sức phức tạp nhờ vào độ cứng cao, nhưng cần được bảo quản kỹ để tránh xỉn màu.
  • Vàng trắng 8K: Chỉ chứa 33,3% vàng nên ít được ưa chuộng. Màu sắc không sáng và dễ xỉn màu, khiến nó không phổ biến trên thị trường.

Xem thêm: Top 8 Công Ty Nhập Hàng Taobao Chuyên Nghiệp, Uy Tín Hàng Đầu Việt Nam

Ưu điểm và ứng dụng của vàng trắng 

Vàng trắng là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích vẻ đẹp hiện đại và sang trọng. Với màu sáng bạc tự nhiên, vàng trắng mang lại nét thẩm mỹ tinh tế, phù hợp với nhiều phong cách trang sức khác nhau. Không chỉ nổi bật về vẻ ngoài, vàng trắng còn được đánh giá cao về độ bền nhờ sự pha trộn với các kim loại khác để tăng cường độ cứng. Nhờ vậy, trang sức từ vàng trắng có khả năng chịu mài mòn tốt và ít bị trầy xước, phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày mà vẫn giữ được độ sáng bóng theo thời gian. 

ưu nhược điểm của vàng trắng

Độ sáng bóng và thẩm mỹ cao: Vàng trắng có màu sáng bạc tự nhiên, mang lại vẻ sang trọng và hiện đại. Nó thường được mạ thêm rhodium để tăng cường độ sáng bóng và độ bền, khiến trang sức từ vàng trắng có vẻ ngoài bắt mắt và tinh tế, phù hợp với nhiều phong cách thời trang.

Độ bền cao: Vàng trắng được pha trộn với các kim loại quý khác như bạc, niken, hoặc paladi để tăng độ cứng và độ bền. Điều này làm cho vàng trắng phù hợp để chế tác các loại trang sức thường xuyên sử dụng như nhẫn cưới, vòng cổ, và đồng hồ.

Giá trị kinh tế hợp lý: So với bạch kim, vàng trắng có giá cả phải chăng hơn nhưng vẫn mang lại vẻ ngoài tương tự. Điều này khiến nó trở thành sự lựa chọn phổ biến cho những ai muốn sở hữu trang sức cao cấp mà không cần bỏ ra một số tiền quá lớn.

Dễ dàng chế tác: Nhờ vào độ cứng cao, vàng trắng dễ dàng được chế tác thành các món trang sức phức tạp và tinh xảo. Điều này làm cho nó được ưa chuộng trong ngành công nghiệp trang sức hiện nay.

Vàng trắng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp trang sức, đặc biệt là trong việc chế tác các món trang sức cao cấp như nhẫn cưới, bông tai, vòng cổ. Với vẻ đẹp tinh tế và độ bền cao, vàng trắng thường được kết hợp với các loại đá quý như kim cương, giúp tôn lên giá trị của sản phẩm. Ngoài ra, vàng trắng còn được sử dụng trong sản xuất đồng hồ cao cấp, đồ trang trí, phụ kiện thời trang và thậm chí là quà tặng sang trọng, nhờ vào sự pha trộn hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và giá trị kinh tế.

Trang sức cao cấp: Vàng trắng là vật liệu lý tưởng cho các loại trang sức như nhẫn cưới, bông tai, vòng cổ, và lắc tay nhờ vào vẻ ngoài sang trọng và khả năng chịu được sự mài mòn. Nó thường được sử dụng để làm nổi bật các loại đá quý như kim cương và ngọc bích.

Đồng hồ: Vàng trắng cũng được sử dụng trong sản xuất các loại đồng hồ cao cấp, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sự bền bỉ cho sản phẩm.

Làm đồ trang trí và phụ kiện: Ngoài trang sức, vàng trắng còn được sử dụng trong các phụ kiện thời trang cao cấp, như kẹp cà vạt, khuy măng sét, hay các món đồ trang trí nhỏ, tạo nên sự đẳng cấp và lịch lãm.

Quà tặng và đầu tư: Với giá trị cao và thẩm mỹ đẹp, vàng trắng cũng được sử dụng làm quà tặng trong các dịp quan trọng hoặc đầu tư dài hạn dưới dạng thỏi vàng hay trang sức cao cấp.

Xem thêm: Review 9 TOP Nước Hoa Cho Nam Bán Chạy Nhất Không Thể Bỏ Qua Nhất 2024

Đặc tính của vàng trắng 

Đặc tính của vàng trắng phụ thuộc vào loại kim loại được pha trộn và tỷ lệ của chúng:

  • Hợp kim vàng-niken: Có độ cứng và độ bền cao, phù hợp để chế tác các loại nhẫn và chốt trang sức.
  • Hợp kim vàng-palladium: Mềm mại và dễ uốn, rất thích hợp cho việc chế tác trang sức đính đá quý.
  • Hợp kim vàng-đồng-bạc-bạch kim: Giúp tăng khối lượng và độ bền, nhưng đòi hỏi kỹ thuật cao từ thợ kim hoàn.

Một công thức phổ biến cho vàng trắng bao gồm 90% vàng nguyên chất và 10% niken, trong đó đồng có thể được thêm vào để tăng độ dẻo. Độ cứng của hợp kim vàng-niken-đồng được tạo thành từ sự kết hợp giữa các kim loại vàng, niken và đồng. Các công thức khác trong ngành công nghiệp trang sức bao gồm vàng-palladium-bạc hoặc vàng-niken-đồng-kẽm. Palladium và niken là những yếu tố chính giúp tạo nên màu trắng sáng, trong khi kẽm có tác dụng giảm bớt màu của đồng trong vàng trắng.

đặc tính của vàng trắng

Xem thêm: Mẹo Chọn Túi Xách Nữ Công Sở Đẹp Các Nàng Cần Biết

Vàng trắng bao nhiêu một chỉ? 

Hiện nay, giá của vàng trắng dao động tùy thuộc vào hàm lượng vàng và thị trường. Vàng trắng 18K, loại phổ biến nhất, có giá khoảng từ 5,265,000 VND đến 5,700,000 VND mỗi chỉ. Đối với vàng trắng 24K, loại có hàm lượng vàng cao nhất, giá trị của nó thường cao hơn, tuy nhiên, do đặc tính mềm nên ít được sử dụng để chế tác trang sức thường ngày. Ngoài ra, giá vàng trắng còn phụ thuộc vào các yếu tố như biến động thị trường vàng thế giới và vị trí mua bán​.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng 

Giá vàng luôn có sự biến động không ngừng trên thị trường quốc tế, và chịu tác động từ nhiều yếu tố kinh tế, chính trị, và xã hội. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng là điều quan trọng không chỉ đối với nhà đầu tư mà còn cho cả những người đang tìm kiếm giải pháp tích trữ tài sản. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá vàng toàn cầu:

Cung và cầu

Cung và cầu là yếu tố cơ bản chi phối giá cả của mọi loại hàng hóa, bao gồm vàng. Khi nhu cầu về vàng tăng cao, ví dụ như trong sản xuất trang sức hoặc đầu tư, giá vàng sẽ tăng theo. Ngược lại, khi cung vượt quá cầu, giá vàng sẽ có xu hướng giảm. Những thay đổi trong sản lượng khai thác vàng hoặc nhu cầu tích trữ từ các quốc gia đều ảnh hưởng đến giá vàng.

Giá trị của đồng USD

Vàng được định giá bằng đồng USD trên thị trường quốc tế. Khi giá trị của đồng USD tăng lên, vàng trở nên đắt đỏ hơn đối với người mua sử dụng các loại tiền tệ khác, làm giảm nhu cầu và giá vàng có thể giảm. Ngược lại, khi đồng USD yếu đi, giá vàng thường có xu hướng tăng do vàng trở nên hấp dẫn hơn đối với người mua.

Lạm phát

Vàng từ lâu đã được coi là một tài sản lưu trữ giá trị trong thời kỳ lạm phát. Khi lạm phát tăng cao, tiền tệ mất giá và người dân có xu hướng chuyển sang nắm giữ vàng để bảo toàn tài sản, đẩy giá vàng lên. Ngược lại, khi lạm phát thấp, nhu cầu vàng giảm, dẫn đến giá giảm.

Chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương

Các quyết định về lãi suất của ngân hàng trung ương, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), có ảnh hưởng lớn đến giá vàng. Khi lãi suất tăng, chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng tăng theo, dẫn đến giá vàng có thể giảm. Ngược lại, khi lãi suất giảm, vàng trở thành một khoản đầu tư hấp dẫn hơn và giá vàng có thể tăng.

Tình hình kinh tế và địa chính trị

Bất ổn kinh tế hoặc địa chính trị, như chiến tranh, khủng hoảng tài chính, hoặc các sự kiện lớn khác, thường làm tăng giá vàng. Trong những thời điểm bất ổn, vàng được coi là “nơi trú ẩn an toàn” cho các nhà đầu tư để bảo vệ tài sản trước rủi ro. Những sự kiện như Brexit, khủng hoảng kinh tế toàn cầu, hoặc xung đột quân sự đều có thể thúc đẩy giá vàng.

Giá dầu thô

Giá dầu thô có mối quan hệ gián tiếp với giá vàng thông qua lạm phát. Khi giá dầu tăng, chi phí sản xuất và vận chuyển tăng theo, dẫn đến lạm phát cao hơn. Điều này thường làm tăng nhu cầu nắm giữ vàng để bảo vệ tài sản, từ đó đẩy giá vàng lên.

Dự trữ vàng của các quốc gia

Các ngân hàng trung ương của các quốc gia thường tích trữ vàng như một phần trong dự trữ quốc gia. Khi các quốc gia mua thêm vàng, nhu cầu vàng tăng lên, điều này đẩy giá vàng tăng cao. Ngược lại, khi các quốc gia bán ra dự trữ vàng, nguồn cung tăng lên và giá vàng có thể giảm.

Những yếu tố trên kết hợp lại tạo nên sự biến động của giá vàng trên thị trường. Việc nắm bắt được các yếu tố này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra những quyết định chính xác và hiệu quả hơn khi đầu tư vào vàng.

Xem thêm: Túi Tote Là Gì? Bật Mí 15+ Cách Phối Đồ Với Túi Tote Thời Trang Nhất

Xu hướng dùng vàng trắng tại Việt Nam 

Từ khi xuất hiện vào năm 1997, vàng trắng đã nhanh chóng trở thành một lựa chọn phổ biến trong thị trường trang sức tại Việt Nam. Với đặc tính cứng và sáng bóng, vàng trắng dễ dàng được chế tác thành các món trang sức tinh xảo, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao. Đặc biệt, dù có chất lượng tốt nhưng giá vàng trắng lại thấp hơn so với vàng ta, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng.

xu hướng dùng vàng trắng tại thị trường việt nam

Trong bối cảnh giá vàng thế giới có nhiều biến động do kinh tế suy thoái và căng thẳng địa chính trị, giá vàng trắng cũng chịu ảnh hưởng và thay đổi theo thị trường vàng. Vàng trắng có nhiều loại như 10K, 18K, và 24K, với hàm lượng vàng nguyên chất khác nhau. Giá thành của vàng trắng sẽ thay đổi tùy theo độ tinh khiết và kỹ thuật chế tác.

Vàng trắng cũng được tính theo các đơn vị như chỉ, lượng, và phân tương tự vàng thông thường, cụ thể:

  • 1 chỉ vàng trắng tương đương với 3,75 gram.
  • 1 gram vàng trắng tương đương với 0,27 chỉ.
  • 1 lượng vàng = 1 cây = 10 chỉ vàng.
  • 1 phân vàng = 1/10 chỉ = 0,375 gram.
  • 1 ly vàng = 1/10 phân = 0,0375 gram.

Vàng trắng và bạc có gì khác nhau? 

Vàng trắng và bạc là hai kim loại thường được sử dụng trong chế tác trang sức, nhưng chúng có nhiều điểm khác biệt rõ rệt về thành phần, giá trị, màu sắc và đặc tính.

Thông tin Vàng trắng Bạc
Thành phần và cấu tạo Là hợp kim của vàng nguyên chất kết hợp với các kim loại khác như niken, bạc, hoặc palladium. Vàng trắng có chứa một tỷ lệ vàng nhất định (thường là 58.5% cho vàng trắng 14K hoặc 75% cho vàng trắng 18K) và thường được mạ một lớp rhodium để tạo độ sáng bóng. Là kim loại nguyên chất hoặc hợp kim bạc. Trong trang sức, thường sử dụng bạc 925 (Sterling Silver), có 92.5% là bạc nguyên chất và 7.5% là các kim loại khác (thường là đồng) để tăng độ cứng.
Màu sắc Có màu trắng ánh kim, sáng bóng và có lớp phủ rhodium giúp tạo độ sáng rực rỡ hơn. Có màu trắng sáng tự nhiên, nhưng bạc dễ bị xỉn màu khi tiếp xúc với không khí và cần được đánh bóng thường xuyên để giữ độ sáng.
Giá trị Do chứa một tỷ lệ vàng, giá trị của vàng trắng cao hơn bạc. Vàng trắng có giá trị kinh tế lớn hơn và được coi là một loại trang sức cao cấp hơn. Dù cũng là kim loại quý, nhưng bạc thường có giá thấp hơn vàng trắng vì không chứa vàng trong thành phần.
Độ bền và khả năng chống trầy xước Nhờ được pha trộn với các kim loại cứng hơn như niken hoặc palladium, vàng trắng có độ bền cao hơn và ít bị trầy xước hơn so với bạc. Tuy nhiên, lớp mạ rhodium có thể bị mòn theo thời gian và cần được bảo dưỡng định kỳ. Mặc dù bền nhưng dễ bị trầy xước và xỉn màu nhanh hơn so với vàng trắng, đặc biệt khi tiếp xúc với không khí hoặc hóa chất.
Ứng dụng trong trang sức Thường được sử dụng trong các món trang sức cao cấp như nhẫn cưới, bông tai, vòng cổ kết hợp với các loại đá quý như kim cương nhờ vẻ ngoài sang trọng và độ bền cao. Thường được dùng trong trang sức thời trang hàng ngày như vòng tay, dây chuyền, hoặc phụ kiện vì giá thành hợp lý và dễ chế tác.

Tóm lại, vàng trắng và bạc đều có ưu điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu về giá trị, thẩm mỹ, và sử dụng mà người tiêu dùng có thể lựa chọn loại trang sức phù hợp. Qua bài viết trên bạn đã biết vàng trắng bao nhiêu một chỉ và các yếu tố ảnh hưởng đến vàng trắng. Đừng quên theo dõi Frostoflondon để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích.

Xem thêm: Đồ Trang Sức Là Gì? Các Loại Đồ Trang Sức Nữ Nên Có Trong Tủ Đồ