Tiếng Anh trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại hiện nay. Để thành thạo ngoại ngữ này, bạn nên học tập và tiếp thu từ những điều đơn giản và thông dụng nhất trong cuộc sống. Hôm nay bạn hãy cùng Frost of London tìm hiểu tổng hợp cách đọc thời gian trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh về thời gian
Để học nhanh cách nói về thời gian trong tiếng Anh, bạn cần nắm được những từ vựng cơ bản dưới đây. Bởi những từ này được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống thường ngày khi nói về thời gian.
- Time (n) /tʌɪm/: thời gian
- Hour (n) /aʊər/: giờ
- Second (n) /ˈsɛk(ə)nd/: giây
- A.m = before midday /eɪˈɛm/: trước 12 giờ trưa
- P.m = after midday /piːˈɛm/: sau 12 giờ trưa
- Noon (n) /nuːn/: 12:00 p.m
- Midnight (n) /ˈmɪdnʌɪt/: 12:00 a.m
- O’clock (n) /əˈklɒk/
Tổng hợp cách đọc thời gian trong tiếng Anh dễ nhớ
Bạn cùng tìm hiểu cách đọc thời gian trong tiếng Anh trong từng trường hợp cụ thể dưới đây nhé:
Hướng dẫn cách đọc giờ chẵn trong tiếng Anh
Khi muốn nói một khung giờ tròn như 10 giờ sáng, bạn có thể nói theo cấu trúc câu đơn giản là “It is ten a.m”. Trong thời hợp bạn nói giờ mà không đề cập đến phút, bạn có thể sử dụng “o’clock” ngay đằng sau múi giờ được đề cập.
Chẳng hạn:
- It’s 9 o’clock. (Bây giờ là chín giờ.)
- See you at 11 o’clock. (Hẹn gặp bạn lúc mười một giờ nhé!.)
Trong các cuộc nói chuyện thân mật, bạn có thể không cần thêm “o’clock” ngay đằng sau thời gian.
Hướng dẫn cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh
Cách 1: Đọc thời gian theo trình tự như tiếng Việt (đọc giờ đến phút): giờ + phút
Chẳng hạn:
- 6:25 – It’s six twenty-five
- 9:11 – It’s nine eleven
- 2:34 – It’s two thirty-four
Cách 2: Đọc thời gian theo chiều ngược lại (phút đến giờ): phút + PAST + giờ
Chẳng hạn:
- 4:18 – It’s eighteen past five. (Hiện tại là bốn giờ mười tám phút).
- 8:25 – It is twenty five past eight. (Hiện tại là tám giờ hai mươi lăm phút)
- 2:38 – It’s thirty-eight past two. (Hiện tại là hai giờ ba mươi tám phút.)
Hướng dẫn cách đọc giờ kém trong tiếng Anh
Khi số phút vượt quá 30 phút, chúng ta thường nói giờ kém, tức là nói phút trước giờ sau: phút +TO +giờ
Cách xác định số giờ và số phút trong cách tiếng Anh cũng giống như cách chúng ta nói giờ kém trong tiếng Việt. Ví dụ như khi đồng hồ chỉ 16:50, trong giao tiếp chúng ta có thể nói đây là bốn giờ năm mươi phút (four fifty p.m.) hoặc năm giờ kém mười phút (ten to five p.m.).
Chẳng hạn:
- 8:50 – It’s ten to nine. (Hiện tại là chín giờ kém mười phút).
- 2:55 – It’s one to five. (Hiện tại là ba giờ kém năm phút).
- 9:40 – It’s twenty to nine. (Hiện tại là mười giờ kém hai mươi.)
- 10:50 – It’s ten to eleven. (Hiện tại là mười một giờ kém mười.)
Cách đọc chung cho giờ hơn và giờ kém
Qua cấu trúc nói giờ kém trên, ta nhận thấy tiếng Anh có cách đọc chung của giờ hơn và giờ kém: Số phút + giới từ + số giờ
Cụ thể: Dùng “past” khi đọc giờ hơn.
Dùng “to” khi đọc giờ kém.
Chẳng hạn:
- 8:45 => It’s forty five past eight.
- 8:50 => It’s ten to nine.
Các trường hợp đặc biệt khi nói thời gian trong tiếng Anh
Khi nói đến thời gian đúng 15 phút, ta có thể dụng cách nói sau: (a) quarter past/to. Trong đó, (a) quarter được viết tắt từ “a quarter of an hour” (nghĩa là một phần tư của một giờ).
Chẳng hạn:
- A quarter past: Hơn 15 phút
- A quarter to: Kém 15 phút
Khi đồng hồ điểm 30 phút, bạn có thể nói: “half past”
Chẳng hạn:
- 5:30 – It’s half past five (chúng ta cũng có thể nói five-thirty)
Sử dụng a.m. và p.m. để nói thời gian trong tiếng Anh
Để tránh nhầm lẫn đọc giờ theo chu kỳ 12 giờ, người ta thường thêm “a.m” (từ viết tắt của “ante meridiem” – trước buổi trưa ) hoặc “p.m” (viết tắt trong từ “post meridiem” túc sau buổi trưa).
Ví dụ trong trường hợp dưới đây bạn nên làm rõ đây là giờ sáng hay giờ tối:
- It’s 6:00. (6 giờ rồi.)
- 6:00 a.m. or p.m.? (6 giờ sáng hay tối?)
- 6:00 p.m. (6 giờ tối.)
Một số mẫu câu thông dụng về cách đọc thời gian trong tiếng Anh
Bạn có thể hỏi giờ theo một số cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh như sau:
- What time is it? = What is the time? Bây giờ là mấy giờ rồi?
- Could you tell me the time, please? Bạn có thể xem giúp tôi hiện tại là mấy giờ rồi có được không?
- Do you know what time it is? Bạn có biết hiện tại là mấy giờ rồi không?
- What time/when + to be/trợ động từ + S + V + O? (Tùy thuộc vào thì của câu)
Khi đó, người trả lời sẽ sử dụng một trong những mẫu câu sau:
- The time is: … bây giờ là
- Almost … gần … giờ
- It’s … bây giờ …
- Around … khoảng …. Giờ
- Exactly … chính xác là … giờ
- Just gone … hơn … giờ
- About … khoảng … giờ
Chẳng hạn:
- What time is it? -> It’s 7 o’clock hoặc bạn chỉ cần trả lời 7 o’clock
- When does the class start? -> Exactly 9 o’clock today hoặc 9 o’clock.
Cách nói về thời gian trong tiếng Anh dễ nhớ
Khi nói về thời gian chính xác trong tiếng Anh thường sẽ sử dụng các con số. Tuy nhiên cũng giống như trong tiếng Việt, nhiều người hiện nay có xu hướng nói về thời gian trong ngày một cách chung chung chứ không nói cụ thể ra giờ phút.
Nói về những khoảng thời gian trong ngày “noon” (buổi trưa) và “noon” (có nghĩa là 12:00 p.m). (12 giờ trưa), midday (giữa ngày) và “midday” (giữa ngày), “afternoon” (buổi chiều), “midnight” (nửa đêm), “twilight” (chạng vạng), “sunset”, “sunrise” (lúc hoàng hôn và lúc bình minh) và “the crack of dawn” (lúc tảng sáng)
Những cách nói ước lượng về thời gian: Khoảng thời gian chỉ cách vài phút, bạn có thể sử dụng cách ước lượng để nói về nó.
- Sử dụng Past và Till
- “Past” là giờ hơn.
- “Till” (từ rút gọn “until” – cho đến) thể hiện giờ kém.
Chẳng hạn:
- 10:30 p.m. — Half past ten. / Thirty minutes till 11.
- 11:30 a.m. — Half past eleven. / Thirty minutes to 12.
Sử dụng Couple và Few
- “A couple minutes” là khoảng 2-3 phút.
- “A few minutes” thường khoảng 3-5 phút
Chẳng hạn:
- What time is it now? (Bây giờ là mấy giờ?)
- A couple minutes past five. (Năm giờ mấy phút rồi.)
Sử dụng By: By được dùng nhằm chỉ thời gian đến một điểm đã được quyết định trước.
Chẳng hạn: I want you to be home by nine o’clock (Tôi muốn về nhà trước hoặc chậm nhất là lúc 9 giờ).
Các cách ước lượng khác: Các từ “about” và “almost” cũng được dùng để nói giờ.
Chẳng hạn:
- About twenty minutes past midnight. (Qua nửa đêm khoảng 20 phút rồi.)
- Almost noon. (Gần trưa rồi.)
Hy vọng những thông tin của các giảng viên tại Trung tâm gia sư tiếng anh tại nhà E-talk chia sẽ giúp bạn đã hiểu rõ được cách đọc thời gian trong tiếng Anh để chỉ giờ nói riêng và góp phần nâng cao trình độ ngoại ngữ nói chung. Bạn hãy luyện tập thường xuyên nhằm đạt được hiệu quả cao nhất nhé!